измыслить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của измыслить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izmýslit' |
khoa học | izmyslit' |
Anh | izmyslit |
Đức | ismyslit |
Việt | idmyxlit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
измыслить Hoàn thành
- Xem измышлять
Tham khảo[sửa]
- "измыслить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)