изнанка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của изнанка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iznánka |
khoa học | iznanka |
Anh | iznanka |
Đức | isnanka |
Việt | idnanca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]изнанка gc
- (Mặt, bề) Trái.
- изнанка ткани — mặt trái của vải; перен. — mặt trái, mặt tiêu cực
- с изнанки — từ (ở) mặt trái, từ (ở) phía trong, từ (ở) phía sau
Tham khảo
[sửa]- "изнанка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)