изнурительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của изнурительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iznurítel'nyj |
khoa học | iznuritel'nyj |
Anh | iznuritelny |
Đức | isnuritelny |
Việt | idnuritelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]изнурительный
- Làm kiệt sức, làm kiệt quệ; (тяжёлый) nặng nhọc.
- изнурительный труд — lao động nặng nhọc
- изнурительная болезнь — bẹnh làm mòn moi sức lực
Tham khảo
[sửa]- "изнурительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)