изобилие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của изобилие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izobílije |
khoa học | izobilie |
Anh | izobiliye |
Đức | isobilije |
Việt | idobiliie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]изобилие gt
Tham khảo
[sửa]- "изобилие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)