Bước tới nội dung

изображаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

изображаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: изобразиться))

  1. :
    на его лице изобразилось крайнее изумление — mặt anh đó lộ rõ sự ngạc nhiên đến cực độ

Tham khảo

[sửa]