изобразительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của изобразительный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | izobrazítel'nyj |
| khoa học | izobrazitel'nyj |
| Anh | izobrazitelny |
| Đức | isobrasitelny |
| Việt | idobraditelny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
изобразительный
- Tạo hình, tượng hình.
- изобразительные средства — những phương tiện thể hiện
- изобразительные искусства — nghệ thuật tạo hình
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “изобразительный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)