Bước tới nội dung

изобразительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

изобразительный

  1. Tạo hình, tượng hình.
    изобразительные средства — những phương tiện thể hiện
    изобразительные искусства — nghệ thuật tạo hình

Tham khảo

[sửa]