Bước tới nội dung

изобретательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

изобретательный

  1. óc sáng tạo, nhanh trí, sáng trí.

Tham khảo

[sửa]