изодрасть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của изодрасть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izodrást' |
khoa học | izodrast' |
Anh | izodrast |
Đức | isodrast |
Việt | idođraxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
изодрасть Hoàn thành
- Xem изорвать
Tham khảo[sửa]
- "изодрасть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)