изорваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của изорваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izorvát'sja |
khoa học | izorvat'sja |
Anh | izorvatsya |
Đức | isorwatsja |
Việt | idorvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]изорваться Hoàn thành
- (Bị) Rách nát.
Tham khảo
[sửa]- "изорваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)