изотерма
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của изотерма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izotérma |
khoa học | izoterma |
Anh | izoterma |
Đức | isoterma |
Việt | idoterma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
изотерма gc (,геогр., физ.)
- Đường đẳng nhiệt.
Tham khảo[sửa]
- "изотерма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)