Bước tới nội dung

изощрённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

изощрённый

  1. Tinh tế, tinh vi, tế nhị, sành sỏi.
    изощрённый слух — tai thính
    изощрённый ум — trí tuệ tinh tế

Tham khảo

[sửa]