Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
tinh vi
5 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Français
日本語
Malagasy
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Từ nguyên
[
sửa
]
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
精微
.
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tïŋ
˧˧
vi
˧˧
tïn
˧˥
ji
˧˥
tɨn
˧˧
ji
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tïŋ
˧˥
vi
˧˥
tïŋ
˧˥˧
vi
˧˥˧
Tính từ
[
sửa
]
tinh
vi
Có nhiều
chi tiết
cấu tạo
rất
nhỏ
và
chính xác
cao
.
Máy móc
tinh vi
.
Nét vẽ rất
tinh vi
.
Có
khả năng
phân tích
,
xem xét
sâu sắc
đến từng chi tiết nhỏ.
Thủ đoạn bóc lột
tinh vi
.
Xử lí
tinh vi
.
Nhận xét hết sức
tinh vi
.
Tham khảo
[
sửa
]
"
tinh vi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ Hán-Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Tính từ
Tính từ tiếng Việt
Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Thể loại ẩn:
Liên kết đỏ tiếng Việt/vi-etym-sino
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
tinh vi
5 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài