Bước tới nội dung

sành sỏi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤jŋ˨˩ sɔ̰j˧˩˧ʂan˧˧ ʂɔj˧˩˨ʂan˨˩ ʂɔj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂajŋ˧˧ ʂɔj˧˩ʂajŋ˧˧ ʂɔ̰ʔj˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sành sỏi

  1. Thành thạo, nhiều kinh nghiệm, biết nhiều mánh khoé (thường hàm ý chê).
    Sành sỏi trong nghề buôn bán.
    Ra mặt sành sỏi.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]