израильтянка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của израильтянка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izrail'tjánka |
khoa học | izrail'tjanka |
Anh | izrailtyanka |
Đức | israiltjanka |
Việt | idrailtianca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
израильтянка gc
- Xem израильтянин
Tham khảo[sửa]
- "израильтянка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)