изувечиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của изувечиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izuvéčit'sja |
khoa học | izuvečit'sja |
Anh | izuvechitsya |
Đức | isuwetschitsja |
Việt | iduvetritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
изувечиться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "изувечиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)