изъявительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của изъявительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iz-javítel'nyj |
khoa học | iz"javitel'nyj |
Anh | izyavitelny |
Đức | isjawitelny |
Việt | idiavitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]изъявительный
- :
- изъявительное наклонение — грам. — thể [động từ] trần thuật, lối trình bày
Tham khảo
[sửa]- "изъявительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)