изъявлять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của изъявлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iz-javlját' |
khoa học | iz"javljat' |
Anh | izyavlyat |
Đức | isjawljat |
Việt | idiavliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]изъявлять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: изъявить)), ((В))
- Bày tỏ, biểu lộ, biểu hiện.
- изъявлять желание — bày tỏ ý muốn của mình
- изъявлять согласие — [biểu lộ sự] đồng ý
Tham khảo
[sửa]- "изъявлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)