Bước tới nội dung

изыскание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

изыскание gt

  1. (действие) [sự] tìm tòi, tìm kiếm.
    изыскание средств к существованнию — [sự] kiếm kế sinh nhai
    обыкн. мн.: изыскания — (научные) [sự] tìm tòi, nghiên cứu
    обыкн. мн: изыскания — (исследование местности) — [sự] khảo sát, thám sát, điều tra, tìm tòi, thăm dò
    геологические изыскания — sự khảo sát (thăm dò) địa chất

Tham khảo

[sửa]