изысканный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của изысканный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izýskannyj |
khoa học | izyskannyj |
Anh | izyskanny |
Đức | isyskanny |
Việt | idyxcanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]изысканный
- Thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã.
- изысканные блюда — sơn hào hải vị
Tham khảo
[sửa]- "изысканный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)