Bước tới nội dung

изысканный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

изысканный

  1. Thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã.
    изысканные блюда — sơn hào hải vị

Tham khảo

[sửa]