Bước tới nội dung

изюминка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

изюминка gc

  1. Xem изюмина
    с изюминкой — có duyên, có duyên ngầm

Tham khảo

[sửa]