изюминка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của изюминка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izjúminka |
khoa học | izjuminka |
Anh | izyuminka |
Đức | isjuminka |
Việt | idiuminca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]изюминка gc
- Xem изюмина
- с изюминкой — có duyên, có duyên ngầm
Tham khảo
[sửa]- "изюминка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)