Bước tới nội dung

икмәк

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bashkir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ikˈmæk]
  • Икмәк:(tập tin)
  • Tách âm: ик‧мәк

Danh từ

[sửa]

икмәк (ikmək)

  1. bánh mì.

Tiếng Tatar Siberia

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

икмәк

  1. bánh mì.