именинница
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của именинница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | imenínnica |
khoa học | imeninnica |
Anh | imeninnitsa |
Đức | imeninniza |
Việt | imeninnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
именинница gc
- Xem именинник
Tham khảo[sửa]
- "именинница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)