именительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của именительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | imenítel'nyj |
khoa học | imenitel'nyj |
Anh | imenitelny |
Đức | imenitelny |
Việt | imenitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]именительный
- :
- именительный падеж — грам. — nguyên cách, danh cách
Tham khảo
[sửa]- "именительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)