иммунизировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

иммунизировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. мед. — gây miễn dịch
    юр. — dành cho... quyền bất khả xâm phạm

Tham khảo[sửa]