иммунизировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của иммунизировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | immunizírovat' |
khoa học | immunizirovat' |
Anh | immunizirovat |
Đức | immunisirowat |
Việt | immunidirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
иммунизировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- мед. — gây miễn dịch
- юр. — dành cho... quyền bất khả xâm phạm
Tham khảo[sửa]
- "иммунизировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)