империалистический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của империалистический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | imperialistíčeskij |
khoa học | imperialističeskij |
Anh | imperialisticheski |
Đức | imperialistitscheski |
Việt | imperialixtitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]империалистический
- (Thuộc về) Chủ nghĩa đế quốc, đế quốc chủ nghĩa, đế quốc.
- империалистическая война — chiến tranh đế quốc chủ nghĩa
Tham khảo
[sửa]- "империалистический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)