импульс
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của импульс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ímpul's |
khoa học | impul's |
Anh | impuls |
Đức | impuls |
Việt | impulx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]импульс gđ
- Xung động.
- физ. — xung lượng, xung
- .
- нервный импульс — xung động thần kinh
Tham khảo
[sửa]- "импульс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)