Bước tới nội dung

инверсия

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

инверсия gc (лингв.)

  1. (Phép, sự) Đảo, đảo câu.

Tham khảo

[sửa]