инверсия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của инверсия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | invérsija |
khoa học | inversija |
Anh | inversiya |
Đức | inwersija |
Việt | inverxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
инверсия gc (лингв.)
- (Phép, sự) Đảo, đảo câu.
Tham khảo[sửa]
- "инверсия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)