инвестиционный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

инвестиционный (эк.)

  1. :
    инвестиционный банк — ngân hàng đầu tư

Tham khảo[sửa]