инвестиционный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của инвестиционный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | investiciónnyj |
khoa học | investicionnyj |
Anh | investitsionny |
Đức | inwestizionny |
Việt | invextitxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]инвестиционный (эк.)
- :
- инвестиционный банк — ngân hàng đầu tư
Tham khảo
[sửa]- "инвестиционный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)