Bước tới nội dung

индоевропейский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

индоевропейский

  1. (Thuộc về) ÂІn-Âu.
    индоевропейские языки — [các] ngôn ngữ ÂІn-Âu

Tham khảo

[sửa]