инертный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
инертный
- физ. — quán tính, ỳ
- перен. — (бездеятельный) ỳ, không hoạt động, thụ động, uể oải
- .
- инертный газ — хим. — khí trơ
- инертные материалы — тех. — vật liệu trơ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)