Bước tới nội dung

инквизиция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

инквизиция gc

  1. ист. — tòa án giáo hội, giáo hội pháp đình
    перен. — [sự] tra tấn, tra khảo

Tham khảo

[sửa]