иноплеменный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của иноплеменный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | inopleménnyj |
khoa học | inoplemennyj |
Anh | inoplemenny |
Đức | inoplemenny |
Việt | inoplemenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
иноплеменный
Tham khảo[sửa]
- "иноплеменный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)