иносказание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của иносказание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | inoskazánije |
khoa học | inoskazanie |
Anh | inoskazaniye |
Đức | inoskasanije |
Việt | inoxcadaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
иносказание gt
- (Sự) Nói bóng gió; (выражение) [lời] nói bóng gió.
Tham khảo[sửa]
- "иносказание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)