Bước tới nội dung

инсинуация

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

инсинуация gc

  1. (Sự) Vu khống, bịa đặt; (клевеническое измышление) [lời, điều] vu khống, bịa đặt.

Tham khảo

[sửa]