инсинуировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của инсинуировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | insinuírovat' |
khoa học | insinuirovat' |
Anh | insinuirovat |
Đức | insinuirowat |
Việt | inxinuirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]инсинуировать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "инсинуировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)