интендантский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của интендантский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | intendántskij |
khoa học | intendantskij |
Anh | intendantski |
Đức | intendantski |
Việt | intenđantxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
интендантский
- (Thuộc về) Quân nhu.
- интендантская служба — công vụ quân nhu
Tham khảo[sửa]
- "интендантский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)