Bước tới nội dung

интендантский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

интендантский

  1. (Thuộc về) Quân nhu.
    интендантская служба — công vụ quân nhu

Tham khảo

[sửa]