интенсифицировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của интенсифицировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | intensificírovat' |
khoa học | intensificirovat' |
Anh | intensifitsirovat |
Đức | intensifizirowat |
Việt | intenxiphitxirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
интенсифицировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- Tăng cường, tăng cường độ.
Tham khảo[sửa]
- "интенсифицировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)