интервал
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của интервал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | intervál |
khoa học | interval |
Anh | interval |
Đức | interwal |
Việt | interval |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]интервал gđ
- Khoảng, khoảng cách.
- с интервалом в пять минут — cách nhau năm phút
- муз. — quãng
Tham khảo
[sửa]- "интервал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)