интернационализация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của интернационализация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | internacionalizácija |
khoa học | internacionalizacija |
Anh | internatsionalizatsiya |
Đức | internazionalisazija |
Việt | internatxionalidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]интернационализация gc
- (Sự) Quốc tế hóa.
Tham khảo
[sửa]- "интернационализация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)