Bước tới nội dung

интерпеллировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

интерпеллировать несов. и совю 2a

  1. Chất vấn.

Tham khảo

[sửa]