интриган
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của интриган
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | intrigán |
khoa học | intrigan |
Anh | intrigan |
Đức | intrigan |
Việt | intrigan |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]интриган gđ
- kẻ gian hùng, kẻ mưu mô quỷ quyệt.
Tham khảo
[sửa]- "интриган", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)