инъекция
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của инъекция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | in-jékcija |
khoa học | in"ekcija |
Anh | inyektsiya |
Đức | injekzija |
Việt | iniectxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]инъекция gc (мед.)
Tham khảo
[sửa]- "инъекция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)