Bước tới nội dung

инъекция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

инъекция gc (мед.)

  1. (Sự) Tiêm, tiêm thuốc.
    делать инъекцияю — tiêm, tiêm thuốc

Tham khảo

[sửa]