ипподром
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ипподром
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ippodróm |
khoa học | ippodrom |
Anh | ippodrom |
Đức | ippodrom |
Việt | ippođrom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ипподром gđ
- Trường đua ngựa.
Tham khảo[sửa]
- "ипподром", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)