иранка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của иранка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iránka |
khoa học | iranka |
Anh | iranka |
Đức | iranka |
Việt | iranca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]иранка gc
- Xem иранец
Tham khảo
[sửa]- "иранка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)