ирландка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ирландка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | irlándka |
khoa học | irlandka |
Anh | irlandka |
Đức | irlandka |
Việt | irlanđca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ирландка gc
- Xem ирландец
Tham khảo
[sửa]- "ирландка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)