исключая
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của исключая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | isključája |
khoa học | isključaja |
Anh | isklyuchaya |
Đức | iskljutschaja |
Việt | ixcliutraia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Giới từ
[sửa]исключая
Tham khảo
[sửa]- "исключая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)