исколотить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của исколотить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskolotít' |
khoa học | iskolotit' |
Anh | iskolotit |
Đức | iskolotit |
Việt | ixcolotit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]исколотить Hoàn thành ((В) разг.)
- Đánh, đánh đập.
- его исколотитьили — nó bị đánh
Tham khảo
[sửa]- "исколотить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)