искоса
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của искоса
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ískosa |
khoa học | iskosa |
Anh | iskosa |
Đức | iskosa |
Việt | ixcoxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]искоса
- :
- смотреть, глядеть искоса на кого-л. — liếc nhìn ai
Tham khảo
[sửa]- "искоса", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)