искристый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của искристый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskrístyj |
khoa học | iskristyj |
Anh | iskristy |
Đức | iskristy |
Việt | ixcrixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
искристый
Tham khảo[sửa]
- "искристый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)