Bước tới nội dung

искушённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

искушённый

  1. Được thử thách.
  2. (искусный, опытный в чём-л. ) lão luyện, thông thạo.
    искушённый в каком-л. вопросе — lão luyện (thông thạo) trong vấn đề gì
    искушённый опытом — giàu kinh nghiệm

Tham khảo

[sửa]